Từ này nói thế nào trong tiếng Thụy Điển? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;

Các bữa ăn :: Từ vựng tiếng Thụy Điển

Tự học tiếng Thụy Điển