Từ này nói thế nào trong tiếng Thụy Điển? Sữa; Kem; Bơ; Phô-mai; Phô-mai tươi; Kem; Kem chua; Sữa chua; Trứng; Kem tươi;

Sản phẩm từ sữa :: Từ vựng tiếng Thụy Điển

Tự học tiếng Thụy Điển