Từ này nói thế nào trong tiếng Mã Lai? Ghim giấy; Phong bì; Tem; Đinh ghim; Lịch; Cuộn băng keo; Tin nhắn; Tôi đang tìm đồ bấm;

Văn phòng phẩm :: Từ vựng tiếng Mã Lai

Tự học tiếng Mã Lai