Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;

Tính từ :: Từ vựng tiếng Bul-ga-ri

Tự học tiếng Bulgaria