Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;

Các bữa ăn :: Từ vựng tiếng Hàn

Tự học tiếng Hàn