Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;

Hoa quả :: Từ vựng tiếng Swahili

Tự học tiếng Swahili