Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Màu sắc; Màu đen; Màu xanh dương; Màu nâu; Màu xanh lá; Màu da cam; Màu tím; Màu đỏ; Màu trắng; Màu vàng; Màu xám; Vàng; Bạc; Màu gì?; Là màu đỏ;

Màu sắc :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức