Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? To; Nhỏ; Trẻ; Già; Gầy; Béo; Xinh đẹp; Xấu xí; Dày; Mỏng; Tất cả; Không ai cả; Thô; Mịn;

Từ trái nghĩa :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức