Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Sữa; Kem; Bơ; Phô-mai; Phô-mai tươi; Kem; Kem chua; Sữa chua; Trứng; Kem tươi;

Sản phẩm từ sữa :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức