Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Vỏ sò; Cá ngựa; Cá voi; Con cua; Cá heo; Hải cẩu; Sao biển; Cá; Cá mập; Cá hổ; Con sứa; Con tôm; Cá vàng; Con hải mã; Bạch tuộc;

Cá và động vật biển :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức