Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Rùa nước; Khỉ; Thằn lằn; Cá sấu; Con dơi; Con sư tử; con hổ; Con voi; Con rắn; Con nai; Con sóc; Con chuột túi; Con Hà mã; Hươu cao cổ; Con cáo; Con sói; Cá sấu; Con gấu;

Động vật hoang dã :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức