Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;

Giải trí :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức