Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Nhà vệ sinh; Gương; Bồn rửa; Bồn tắm; Vòi hoa sen; Rèm buồng tắm; Vòi nước; Giấy vệ sinh; Khăn tắm; Cái cân; Máy sấy tóc;

Vật dùng phòng tắm :: Từ vựng tiếng Bul-ga-ri

Tự học tiếng Bulgaria