Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Phía trên; Băng qua; Sau khi; Chống lại; Dọc theo; Xung quanh; Tại; Phía sau; Phía dưới; Bên cạnh; Giữa; Gần; Trong khoảng; Ngoại trừ;

Giới từ :: Từ vựng tiếng Bul-ga-ri

Tự học tiếng Bulgaria