Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;

Rau xanh :: Từ vựng tiếng Ba Tư

Tự học tiếng Ba Tư