Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả mướp đắng; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;

Hoa quả ngọt :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức