Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Tủ lạnh; Bếp lò; Lò nướng; Lò vi sóng; Máy rửa bát; Máy nướng bánh mì; Máy xay sinh tố; Máy pha cà phê; Đồ khui hộp; Cái nồi; Cái xoong; Chảo rán; Ấm đun nước; Cốc đo dung tích; Máy nhào bột; Cái thớt; Thùng rác;