Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Làn da; Amiđan; Lá gan; Quả tim; Quả thận; Bụng; Dây thần kinh; Ruột; bàng quang; Tủy sống; Động mạch; Tĩnh mạch; Xương; Xương sườn; Gân; Phổi; Cơ bắp;

Các cơ quan nội tạng :: Từ vựng Hy Lạp

Tự học tiếng Hy Lạp