Từ này nói thế nào trong tiếng Iceland? Chai; Cái lọ; Lon; Cái thùng; Túi; Kẹo; Sôcôla; Kẹo cao su; Đồ gia vị; Mù tạc; Sốt cà chua; Sốt ma-don-ne; Dầu; Giấm;

Cửa hàng tạp hóa :: Từ vựng tiếng Iceland

Tự học tiếng Iceland