Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bóng đá; Bóng chày; Bóng bầu dục Mỹ; Bóng rổ; Khúc côn cầu; Bóng chuyền; Môn Crikê; Quần vợt; Gôn; Bóng bowling; Bóng bầu dục;

Thể thao :: Từ vựng tiếng Nhật

Tự học tiếng Nhật