Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Đồ trang sức; Đồng hồ; Trâm; Dây chuyền; Dây chuyền; Bông tai; Nhẫn; Vòng tay; Khuy măng sét; Cái kẹp cà vạt; Kính thuốc; Móc chìa khoá;

Trang sức :: Từ vựng tiếng Hàn

Tự học tiếng Hàn