Từ này nói thế nào trong tiếng Latvia? Nhà vệ sinh; Gương; Bồn rửa; Bồn tắm; Vòi hoa sen; Rèm buồng tắm; Vòi nước; Giấy vệ sinh; Khăn tắm; Cái cân; Máy sấy tóc;

Vật dùng phòng tắm :: Từ vựng tiếng Latvia

Tự học tiếng Latvia