Từ này nói thế nào trong tiếng Thụy Điển? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;

Nhạc cụ :: Từ vựng tiếng Thụy Điển

Tự học tiếng Thụy Điển