Từ này nói thế nào trong tiếng Thụy Điển? Tiệm bánh; Bánh mì que; Bánh rán vòng; Bánh quy; Bánh mì ổ; Món tráng miệng; Bánh kem; Bánh mì; Bánh;

Tiệm bánh ngọt :: Từ vựng tiếng Thụy Điển

Tự học tiếng Thụy Điển