Từ này nói thế nào trong tiếng Thụy Điển? Bác sĩ; Kế toán viên; Kỹ sư; Thư ký; Thợ điện; Dược sĩ; Thợ cơ khí; Nhà báo; Thẩm phán; Bác sĩ thú y; Tài xế xe buýt; Người mổ thịt; Thợ sơn; Hoạ sĩ; Kiến trúc sư;

Chuyên ngành :: Từ vựng tiếng Thụy Điển

Tự học tiếng Thụy Điển