Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;

Các bữa ăn :: Từ vựng tiếng Swahili

Tự học tiếng Swahili