Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Bộ phận cơ thể; Đầu; Tóc; Mặt; Trán; Lông mày; Mắt; Lông mi; Tai; Mũi; Má; Miệng; Răng; Lưỡi; Môi; Hàm; Cằm; Cổ; Cổ họng;

Bộ phận cơ thể :: Từ vựng tiếng Swahili

Tự học tiếng Swahili