Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;

Tính từ :: Từ vựng tiếng Swahili

Tự học tiếng Swahili