Từ này nói thế nào trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ? Muối; Hạt tiêu; Quả carum; Tỏi; Húng quế; Rau mùi; Thì là; lá kinh giới; Rau kinh giới; Mùi tây; Lá hương thảo; Ngải đắng; Húng tây; Hạt nhục đậu khấu; Ớt cựa gà; Gừng;

Thảo mộc và gia vị :: Từ vựng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tự học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ