Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Quần áo; Áo kiểu; Đầm; Quần soóc; Quần dài; Váy; Áo sơ mi; Áo thun; Ví đầm; Quần yếm; Quần jean; Bộ com-lê; Quần tất không chân; Thắt lưng; Cà-vạt;

Quần áo :: Từ vựng Hy Lạp

Tự học tiếng Hy Lạp