Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Quần áo; Áo kiểu; Đầm; Quần soóc; Quần dài; Váy; Áo sơ mi; Áo thun; Ví đầm; Quần yếm; Quần jean; Bộ com-lê; Quần tất không chân; Thắt lưng; Cà-vạt;

Quần áo :: Từ vựng tiếng Hàn

Tự học tiếng Hàn