Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Giỏ rác đựng giấy; Cái chăn; Gối; Vải lót đệm; Vỏ gối; Tấm trải giường; Móc treo quần áo; bức tranh; Cây trồng trong nhà; Rèm cửa; Thảm trải nhà; Đồng hồ; Chìa khoá;

Vật dụng gia đình :: Từ vựng tiếng Swahili

Tự học tiếng Swahili