Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;

Côn trùng :: Từ vựng tiếng Hàn

Tự học tiếng Hàn