Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Động vật; Thỏ; Gà mái; Gà trống; Ngựa; Con gà; Heo; Con bò; Con cừu; Con dê; Lạc đà không bướu; Con lừa; Con Lạc đà; Con mèo; Con chó; Chuột; Con ếch; Con chuột; Cái chuồng; Trang trại;

Động vật chăn nuôi :: Từ vựng tiếng Hàn

Tự học tiếng Hàn